1. Nhượng quyền thương mại được hiểu là như thế nào?

Nhượng quyền thương mại trong nước là quá trình mà một thương nhân Việt Nam (bên nhượng quyền) cho phép thương nhân Việt Nam khác (bên nhận quyền) tự mình tiến hành việc mua bán hàng hoá hoặc cung ứng dịch vụ theo cách thức tổ chức kinh doanh do bên nhượng quyền quy định và được gắn với nhãn hiệu hàng hoá, tên thương mại, bí quyết kinh doanh, khẩu hiệu kinh doanh, biểu tượng kinh doanh, và quảng cáo của bên nhượng quyền.

Trong quá trình nhượng quyền thương mại, bên nhượng quyền có quyền kiểm soát và trợ giúp cho bên nhận quyền trong việc điều hành công việc kinh doanh. Điều này bao gồm việc cung cấp hướng dẫn, kỹ năng, và bí quyết trong việc kinh doanh và sử dụng các yếu tố như nhãn hiệu, tên thương mại, hay bí quyết kinh doanh một cách hiệu quả. Bên nhượng quyền thường chia sẻ kinh nghiệm của mình và hỗ trợ bên nhận quyền để giúp họ phát triển và duy trì một mô hình kinh doanh thành công.

Quan hệ nhượng quyền thương mại giữa bên nhượng quyền và bên nhận quyền thường được điều chỉnh bởi một hợp đồng nhượng quyền thương mại. Hợp đồng này sẽ quy định rõ các điều kiện, quyền lợi, và trách nhiệm của cả hai bên, cũng như các điều khoản liên quan đến việc sử dụng các yếu tố thương mại của bên nhượng quyền.

Nhượng quyền thương mại trong nước là một hình thức kinh doanh phổ biến và hiệu quả, giúp tận dụng tối đa tiềm năng của thương hiệu và mô hình kinh doanh đã được phát triển trước đó. Điều này đồng thời cũng giúp tăng cường sự phát triển và đa dạng hóa ngành công nghiệp trong nước, đồng thời góp phần thúc đẩy nền kinh tế nội địa phát triển mạnh mẽ và bền vững.


2. Để thực hiện hoạt động nhượng quyền thương mại trong nước cần đáp ứng điều kiện gì?

Để thực hiện hoạt động nhượng quyền thương mại cần đáp ứng điều kiện sau:

- Điều kiện về hệ thống kinh doanh: Thương nhân chỉ được phép cấp quyền thương mại khi hệ thống kinh doanh dự định dùng để nhượng quyền đã được hoạt động ít nhất 01 năm. Điều này đảm bảo rằng hệ thống kinh doanh đã được thử nghiệm và có tính bền vững trong thời gian dài trước khi cấp quyền cho người khác.

- Thông báo với Sở Công Thương: Trước khi thực hiện hoạt động nhượng quyền thương mại, thương nhân phải thực hiện thông báo với Sở Công Thương nơi thực hiện hoạt động nhượng quyền. Thông báo này bao gồm các thông tin về hệ thống kinh doanh, quy trình hoạt động nhượng quyền, và các điều kiện cần thiết khác.

- Ký kết hợp đồng nhượng quyền: Quy trình cấp quyền thương mại bao gồm việc ký kết hợp đồng nhượng quyền thương mại giữa thương nhân cấp quyền (bên nhượng quyền) và thương nhân nhận quyền (bên nhận quyền). Hợp đồng nhượng quyền thương mại được thực hiện bằng văn bản hoặc các hình thức khác có giá trị pháp lý tương đương.

Trong hợp đồng nhượng quyền thương mại, các điều khoản quan trọng như quyền và nghĩa vụ của hai bên, phạm vi quyền nhượng, thời hạn và điều kiện chấm dứt quyền nhượng sẽ được quy định rõ ràng. Hợp đồng này đảm bảo tính minh bạch và công bằng giữa các bên tham gia quá trình nhượng quyền thương mại.

Quy trình cấp quyền thương mại nhằm bảo vệ lợi ích của cả bên nhượng quyền và bên nhận quyền, đồng thời đảm bảo sự phát triển bền vững của hệ thống kinh doanh trong nước. Việc tuân thủ đúng quy định về nhượng quyền thương mại là cơ sở để xây dựng môi trường kinh doanh lành mạnh, cạnh tranh và bình đẳng trong lĩnh vực thương mại và doanh nghiệp.

 

3. Quy định về việc chuyển quyền thương mại hiện nay như thế nào?

Theo quy định tại Điều 15 Nghị định 35/2006/NĐ-CP về chuyển giao quyền thương mại, có các điều kiện và quy trình như sau:

- Bên nhận quyền có thể chuyển giao quyền thương mại cho bên dự kiến nhận quyền khác khi thỏa mãn các điều kiện sau đây:

+ Bên dự kiến nhận chuyển giao phải đáp ứng các quy định tại Điều 6 của Nghị định 35/2006/NĐ-CP.

+ Việc chuyển giao phải được sự chấp thuận của bên nhượng quyền trực tiếp, tức là bên nhượng quyền đã cấp quyền thương mại cho bên nhận quyền.

- Bên nhận quyền phải gửi yêu cầu bằng văn bản về việc chuyển giao quyền thương mại cho bên nhượng quyền trực tiếp. Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được yêu cầu, bên nhượng quyền trực tiếp phải có văn bản trả lời, trong đó nêu rõ:

+ Chấp thuận việc chuyển giao quyền thương mại của bên nhận quyền.

+ Hoặc từ chối việc chuyển giao quyền thương mại của bên nhận quyền và nêu rõ các lý do từ chối theo quy định tại khoản 3 Điều 15 Nghị định 35/2006/NĐ-CP

- Trong trường hợp bên nhượng quyền trực tiếp không có văn bản trả lời trong vòng 15 ngày, việc chuyển giao quyền thương mại của bên nhận quyền được coi là đã được chấp thuận.

- Bên nhượng quyền trực tiếp chỉ có thể từ chối việc chuyển giao quyền thương mại của bên nhận quyền trong các trường hợp sau:

+ Bên dự kiến nhận chuyển giao không đáp ứng được các nghĩa vụ tài chính theo hợp đồng nhượng quyền thương mại.

+ Bên dự kiến nhận chuyển giao chưa đáp ứng được các tiêu chuẩn lựa chọn của bên nhượng quyền trực tiếp.

+ Việc chuyển giao quyền thương mại sẽ ảnh hưởng bất lợi lớn đối với hệ thống nhượng quyền thương mại hiện tại.

+ Bên dự kiến nhận chuyển giao không đồng ý bằng văn bản tuân thủ các nghĩa vụ theo hợp đồng nhượng quyền thương mại.

+ Bên nhận quyền chưa hoàn thành các nghĩa vụ đối với bên nhượng quyền trực tiếp, trừ trường hợp bên dự kiến nhận chuyển giao cam kết bằng văn bản thực hiện các nghĩa vụ đó thay cho bên nhận quyền.

- Bên chuyển giao quyền thương mại mất quyền thương mại đã chuyển giao. Tất cả quyền và nghĩa vụ liên quan đến quyền thương mại đã chuyển giao sẽ được chuyển sang bên nhận chuyển giao, trừ trường hợp có thoả thuận khác giữa hai bên.

 

4. Nhượng quyền thương mại trong nước có phải báo cáo không?

Tại khoản 2 Điều 3 Nghị định 120/2011/NĐ-CP quy định các trường hợp không phải đăng ký nhượng quyền thương mại như sau:

- Nhượng quyền trong nước: Khi việc nhượng quyền thương mại diễn ra trong cùng một quốc gia, tức là việc thương nhân Việt Nam (bên nhượng quyền) cho phép thương nhân Việt Nam khác (bên nhận quyền) tiến hành việc mua bán hàng hoá, cung ứng dịch vụ trong lãnh thổ Việt Nam, thì không phải đăng ký nhượng quyền.

- Nhượng quyền thương mại từ Việt Nam ra nước ngoài: Khi việc nhượng quyền thương mại diễn ra từ Việt Nam đi ra nước ngoài, tức là việc thương nhân Việt Nam (bên nhượng quyền) cho phép thương nhân nước ngoài (bên nhận quyền) tiến hành việc mua bán hàng hoá, cung ứng dịch vụ ở nước ngoài, thì cũng không phải đăng ký nhượng quyền.

Tuy nhiên, trong các trường hợp không phải đăng ký nhượng quyền, thương nhân vẫn phải thực hiện chế độ báo cáo Sở Công Thương. Điều này nhằm đảm bảo sự minh bạch và giám sát đối với các hoạt động nhượng quyền thương mại trong nước và ra nước ngoài.

Về yêu cầu hệ thống nhượng quyền đã hoạt động ít nhất 1 năm, điều này áp dụng cho đối tượng được nhượng quyền (ví dụ: chuỗi cửa hàng, hệ thống kinh doanh) phải có hoạt động kinh doanh ít nhất 1 năm trước khi được nhượng quyền. Tuy nhiên, đối với người nhận nhượng quyền, không có yêu cầu về giấy phép hoặc chứng nhận để được nhận nhượng quyền thương mại.

 

5. Trách nhiệm cung cấp thông tin của bên chuyển nhượng như thế nào?

Theo quy định tại Điều 8 Nghị định 35/2006/NĐ-CP, Bên nhượng quyền thương mại có các trách nhiệm cung cấp thông tin như sau:

- Bên nhượng quyền có trách nhiệm cung cấp bản sao hợp đồng nhượng quyền thương mại mẫu và bản giới thiệu về nhượng quyền thương mại của mình cho bên dự kiến nhận quyền ít nhất là 15 ngày làm việc trước khi ký kết hợp đồng nhượng quyền thương mại nếu không có thỏa thuận khác giữa các bên. Bản giới thiệu về nhượng quyền thương mại phải tuân thủ các nội dung bắt buộc do Bộ Thương mại quy định và công bố.

- Bên nhượng quyền có trách nhiệm thông báo ngay cho tất cả các Bên nhận quyền về mọi thay đổi quan trọng trong hệ thống nhượng quyền thương mại có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh theo phương thức nhượng quyền thương mại của bên nhận quyền.

- Nếu quyền thương mại là quyền thương mại chung, Bên nhượng quyền thứ cấp cần cung cấp cho bên dự kiến nhận quyền các thông tin sau đây bằng văn bản:

+ Thông tin về Bên nhượng quyền đã cấp quyền thương mại cho mình;

+ Nội dung của hợp đồng nhượng quyền thương mại chung;

+ Cách xử lý các hợp đồng nhượng quyền thương mại thứ cấp trong trường hợp chấm dứt hợp đồng nhượng quyền thương mại chung.

Những quy định trên giúp đảm bảo sự minh bạch và cung cấp đầy đủ thông tin cho các bên liên quan trong quá trình nhượng quyền thương mại, đồng thời bảo vệ quyền lợi và đảm bảo tính công bằng trong giao dịch nhượng quyền thương mại.

Nguồn: Luật Minh Khuê

Link bài viết gốc: tại đây